Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lù khù
- xem lù đù, lù rù|= người lù khù dullard, blockhead, dud
* Từ tham khảo/words other:
-
trí sáng suốt
-
trĩ sao
-
trí sĩ
-
trị số
-
trị số góc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lù khù
* Từ tham khảo/words other:
- trí sáng suốt
- trĩ sao
- trí sĩ
- trị số
- trị số góc