Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thanh gươm
- sword|= thanh gươm công lý the sword of justice
* Từ tham khảo/words other:
-
việc nguy hiểm
-
việc nhà
-
việc nhục nhã
-
việc nổi bật nhất
-
việc nối lại tình hữu nghị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thanh gươm
* Từ tham khảo/words other:
- việc nguy hiểm
- việc nhà
- việc nhục nhã
- việc nổi bật nhất
- việc nối lại tình hữu nghị