nắn nót | - Write painstakingly =Nắn nót viết tên mình vào bìa sách+To write painstakingly one's name on a book cover |
nắn nót | - write painstakingly; write carefully|= nắn nót viết tên mình vào bìa sách to write painstakingly one's name on a book cover |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu danh
- cầu dành cho ngựa đi
- cầu dành cho người đi bộ
- cầu dao
- cầu đảo