Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thành bang
- city state|= palmyra trở thành một thành bang lớn trong đế quốc la mã thế kỷ thứ nhất sau công nguyên palmyra became a major city-state within the roman empire in the 1st century ad
* Từ tham khảo/words other:
-
bắc bậc
-
bắc bán cầu
-
bắc băng dương
-
bác bẻ
-
bạc bẽo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thành bang
* Từ tham khảo/words other:
- bắc bậc
- bắc bán cầu
- bắc băng dương
- bác bẻ
- bạc bẽo