Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
héc ta
- Hectare
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
héc ta
- hectare
* Từ tham khảo/words other:
-
bóng mượt
-
bóng nắng
-
bóng ném
-
bóng nga
-
bổng ngoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
héc ta
* Từ tham khảo/words other:
- bóng mượt
- bóng nắng
- bóng ném
- bóng nga
- bổng ngoại