Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóng nga
- (văn chương, từ-nghĩa cũ) moonlight; moon; beauty
* Từ tham khảo/words other:
-
nhất là đôi mắt ngây dại
-
nhất là giữa hai chính phủ anh và pháp
-
nhất là khi để đổi tên
-
nhất là khi hoàn cảnh cứ thay đổi mãi
-
nhất là loại kỳ cục hoặc phức tạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóng nga
* Từ tham khảo/words other:
- nhất là đôi mắt ngây dại
- nhất là giữa hai chính phủ anh và pháp
- nhất là khi để đổi tên
- nhất là khi hoàn cảnh cứ thay đổi mãi
- nhất là loại kỳ cục hoặc phức tạp