Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hếch
* verb
- to raise; to lift up
=mũi hếch+Up-turned nose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hếch
* đtừ|- to raise; to lift up|= mũi hếch up-turned nose
* Từ tham khảo/words other:
-
bông tuyết
-
bóng vàng
-
bông vang
-
bóng vía
-
bóng vồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hếch
* Từ tham khảo/words other:
- bông tuyết
- bóng vàng
- bông vang
- bóng vía
- bóng vồ