Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thang máy
* noun
- lift, clivator
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thang máy
- lift; elevator; hoist|= đi thang máy to use the lift; to take the lift|= đi thang máy lên tầng 10 to take the lift to the tenth floor
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ yếu
-
chủ yếu là
-
chủ yếu ở ngữ pháp hy lạp
-
chua
-
chùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thang máy
* Từ tham khảo/words other:
- chủ yếu
- chủ yếu là
- chủ yếu ở ngữ pháp hy lạp
- chua
- chùa