thắng cảnh du lịch | - tourist attraction; tourist spot|= tham quan các thắng cảnh du lịch ở hải phòng to visit haiphong's tourist attractions|= vùng này có nhiều thắng cảnh du lịch there are several tourist spots in the area; there are several places of interest for tourists in the area |
* Từ tham khảo/words other:
- sao mà lại kỳ quái thế
- sao mai
- sáo mép
- sao mộc
- sao mới hiện