Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thẳng cẳng
- with out-stretched legs|= nằm thẳng cẳng lie at full length
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay chữ lỏng
-
người hay chửi rủa
-
người hay có ảo tưởng
-
người hay coi thường mọi việc
-
người hay công ty chuyển tiếp hàng hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thẳng cẳng
* Từ tham khảo/words other:
- người hay chữ lỏng
- người hay chửi rủa
- người hay có ảo tưởng
- người hay coi thường mọi việc
- người hay công ty chuyển tiếp hàng hóa