Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thần dược
- wonderful remedy; panacea; miracle|= đi tìm thần dược trị căn bệnh thất nghiệp to go in search of a panacea for unemployment
* Từ tham khảo/words other:
-
mộng ảo
-
mống bão
-
mòng bể
-
mòng biển
-
mòng biển con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thần dược
* Từ tham khảo/words other:
- mộng ảo
- mống bão
- mòng bể
- mòng biển
- mòng biển con