than phiền | * verb - to moan, to complain |
than phiền | - to complain; to moan|= công việc thế nào rồi? - tôi chẳng có gì phải than phiền cả how's business? - i have no complaint; i have no cause for complaint|= anh ta cứ than phiền suốt he always complains; he complains all the time |
* Từ tham khảo/words other:
- chú ý giữ
- chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục
- chú ý thường xuyên của báo chí
- chú ý tới
- chú ý từng li từng tí