Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảm thương
* adj
- saddening, pitiful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thảm thương
* ttừ|- saddening, pitiful
* Từ tham khảo/words other:
-
chú xam
-
chủ xí nghiệp
-
chủ xướng
-
chủ xưởng
-
chú ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảm thương
* Từ tham khảo/words other:
- chú xam
- chủ xí nghiệp
- chủ xướng
- chủ xưởng
- chú ý