Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thâm cung
* noun
- inner chamber
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thâm cung
* dtừ|- inner chamber; inner palace
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đả động đến
-
chứa đá vôi
-
chưa dạn người
-
chưa dàn xếp
-
chúa đảng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thâm cung
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đả động đến
- chứa đá vôi
- chưa dạn người
- chưa dàn xếp
- chúa đảng