Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chúa đảng
- gang leader; ringleader
* Từ tham khảo/words other:
-
người giúp việc trong nhà
-
người gõ cửa
-
người gô-tích
-
người góa chồng người ly dị chồng
-
người góa vợ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chúa đảng
* Từ tham khảo/words other:
- người giúp việc trong nhà
- người gõ cửa
- người gô-tích
- người góa chồng người ly dị chồng
- người góa vợ