Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kìm nhổ đinh
- combination pliers
* Từ tham khảo/words other:
-
thể mạo
-
thể mệnh lệnh
-
thế mioxen
-
thể môn
-
thế năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kìm nhổ đinh
* Từ tham khảo/words other:
- thể mạo
- thể mệnh lệnh
- thế mioxen
- thể môn
- thế năng