Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứa đá vôi
* ttừ|- calcarious, calcareous
* Từ tham khảo/words other:
-
quay trái
-
quay trở lại
-
quay tròn
-
quấy trộn
-
quay trượt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứa đá vôi
* Từ tham khảo/words other:
- quay trái
- quay trở lại
- quay tròn
- quấy trộn
- quay trượt