Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kết tinh
- Crystallize
=Đường kết tinh+Crystalized suggar
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kết tinh
- to crystallize
* Từ tham khảo/words other:
-
cá hồi con
-
cá hồi đỏ
-
cá hồi đực trong mùa đẻ
-
cá hồi hai năm
-
cá hồi lưng gù
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kết tinh
* Từ tham khảo/words other:
- cá hồi con
- cá hồi đỏ
- cá hồi đực trong mùa đẻ
- cá hồi hai năm
- cá hồi lưng gù