Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thải thợ
- dismiss workers
* Từ tham khảo/words other:
-
thế thăng bằng
-
thế thẳng đứng
-
thế thắng lợi
-
thể thao
-
thể thao chuyên nghiệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thải thợ
* Từ tham khảo/words other:
- thế thăng bằng
- thế thẳng đứng
- thế thắng lợi
- thể thao
- thể thao chuyên nghiệp