Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cày đảo
- plough again/anew/over; plough for the second time to change the earth to its previous form|- cũng cày trở
* Từ tham khảo/words other:
-
chú chiệc
-
chủ chiến
-
chủ cho thuê đất để xây dựng
-
chủ cho thuê theo hợp đồng
-
chủ cho vay tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cày đảo
* Từ tham khảo/words other:
- chú chiệc
- chủ chiến
- chủ cho thuê đất để xây dựng
- chủ cho thuê theo hợp đồng
- chủ cho vay tiền