Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình dung trước
* dtừ|- prefiguration|* ngđtừ|- prefigure|* ttừ|- prefigurative
* Từ tham khảo/words other:
-
tiên cô
-
tiền cổ bằng vàng
-
tiền cổ phần
-
tiền cọc
-
tiền cơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình dung trước
* Từ tham khảo/words other:
- tiên cô
- tiền cổ bằng vàng
- tiền cổ phần
- tiền cọc
- tiền cơm