thách thức | * verb - to challenge |
thách thức | - to issue a challenge; to throw down a challenge; provocative; defiant; challenging|= nhìn ai với vẻ thách thức to stare defiantly at somebody|- challenge; defiance|= tình trạng thiếu giáo viên trung học vẫn là một thách thức lớn đối với hệ thống giáo dục của thành phố chúng ta shortage of high-school teachers remains a great challenge to the education system of our city |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ trì
- chữ triện
- chu trình
- chữ trinh
- chú trọng