Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thạch bản
* noun
- slab of lithographic stone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thạch bản
* dtừ|- slab of lithographic stone; slate
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ trinh
-
chú trọng
-
chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ
-
chữ trung
-
chủ trương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thạch bản
* Từ tham khảo/words other:
- chữ trinh
- chú trọng
- chú trọng quá mức đến nội quy điều lệ
- chữ trung
- chủ trương