Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẻo teo
- very small
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ chung sống với
-
dễ chuyển vị
-
dễ có ác cảm
-
đẻ có dùng thuốc giục
-
dễ có ý thiên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẻo teo
* Từ tham khảo/words other:
- dễ chung sống với
- dễ chuyển vị
- dễ có ác cảm
- đẻ có dùng thuốc giục
- dễ có ý thiên