Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thịt hươu
* dtừ|- venison
* Từ tham khảo/words other:
-
hoàn toàn sai
-
hoàn toàn thật sự
-
hoàn toàn thỏa mãn
-
hoàn toàn thư giãn
-
hoàn toàn tồi tệ đối với ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thịt hươu
* Từ tham khảo/words other:
- hoàn toàn sai
- hoàn toàn thật sự
- hoàn toàn thỏa mãn
- hoàn toàn thư giãn
- hoàn toàn tồi tệ đối với ai