Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
teo dây thần kinh thị giác
- optic atrophy; atrophia nervi optici
* Từ tham khảo/words other:
-
từ nối
-
từ nơi đây
-
từ nước ngoài
-
từ ở đáy lòng
-
từ ở số ít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
teo dây thần kinh thị giác
* Từ tham khảo/words other:
- từ nối
- từ nơi đây
- từ nước ngoài
- từ ở đáy lòng
- từ ở số ít