Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhoang nhoáng
- glittering, sparkling|= chớp nhoang nhoáng lightning is flashing|- instanteneous, momentary
* Từ tham khảo/words other:
-
mối tình
-
mới tinh
-
mối tình lãng mạng
-
mối tình tay ba
-
mối tình tay ba trong gia đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhoang nhoáng
* Từ tham khảo/words other:
- mối tình
- mới tinh
- mối tình lãng mạng
- mối tình tay ba
- mối tình tay ba trong gia đình