Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tế nhị
* adj
- subtle, stricky
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tế nhị
- delicate; tactful; kid-glove; tender|= việc đó đòi hỏi phải xử lý thật tế nhị it's a matter that needs very delicate handling
* Từ tham khảo/words other:
-
chú thích ở cuối trang
-
chữ thường
-
chủ thuyết
-
chủ tịch
-
chủ tịch bồi thẩm đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tế nhị
* Từ tham khảo/words other:
- chú thích ở cuối trang
- chữ thường
- chủ thuyết
- chủ tịch
- chủ tịch bồi thẩm đoàn