tệ | * noun - evil, social evil * adj - bad, poor heartless mighty |
tệ | * dtừ|- evil, social evil; vice, defect; short coming; vicious, depraved, wanton|* ttừ|- bad, poor; heartless; mighty, awfully, very; ungrateful, thankless; (used as intentensifier) terribly |
* Từ tham khảo/words other:
- chủ thuyết
- chủ tịch
- chủ tịch bồi thẩm đoàn
- chủ tịch danh dự
- chủ tịch đoàn