Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tẩy uế
- to disinfect; to decontaminate; to purify|= sự tự tẩy uế về tinh thần spiritual self-purification
* Từ tham khảo/words other:
-
không thu
-
không thú
-
không thử
-
không thủ đạo
-
không thu được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tẩy uế
* Từ tham khảo/words other:
- không thu
- không thú
- không thử
- không thủ đạo
- không thu được