Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sầm
* adv
- bang, slam
* verb
- to darken, to cloud over
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sầm
* phó từ bang, slam|* đtừ|- to darken, to cloud over
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ sụt xuống
-
cho ta là quan trọng
-
chỗ tắm cho ngựa
-
chỗ tạm dừng
-
cho tạm trú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sầm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ sụt xuống
- cho ta là quan trọng
- chỗ tắm cho ngựa
- chỗ tạm dừng
- cho tạm trú