Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay không
- empty-handed; barehanded|= đấu tay không (trong môn quyền anh) to fight with bare hands; to fight barehanded|- weaponless; unarmed|= sự tự vệ tay không weaponless self-defence
* Từ tham khảo/words other:
-
tuyển mộ
-
tuyến mồ hôi
-
tuyên ngôn
-
tuyến nham
-
tuyến nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay không
* Từ tham khảo/words other:
- tuyển mộ
- tuyến mồ hôi
- tuyên ngôn
- tuyến nham
- tuyến nhỏ