Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thừa
* adj
- superfluous, in excess; excessive quite well
* verb
- to comply with
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thừa
- superfluous; supernumerary; redundant; unnecessary|- xem còn thừa
* Từ tham khảo/words other:
-
chưn
-
chùn bước
-
chũn chĩn
-
chun chủn
-
chùn chùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thừa
* Từ tham khảo/words other:
- chưn
- chùn bước
- chũn chĩn
- chun chủn
- chùn chùn