Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay chân
- arms and legs; limbs|- xem tay sai
* Từ tham khảo/words other:
-
kim thất
-
kim thế
-
kim thể
-
kim thiên
-
kim thoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay chân
* Từ tham khảo/words other:
- kim thất
- kim thế
- kim thể
- kim thiên
- kim thoa