Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai hóa
* verb
- to civilize
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khai hóa
* đtừ|- to civilize|= sứ mệnh khai hóa của nhà trường the civilizing mission of schools
* Từ tham khảo/words other:
-
cá mặt trăng
-
cá mè
-
ca mê ra
-
cá meluc
-
cà mèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai hóa
* Từ tham khảo/words other:
- cá mặt trăng
- cá mè
- ca mê ra
- cá meluc
- cà mèn