Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai hỏa
* verb
- to open fire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khai hỏa
* đtừ|- to open fire|= ra lệnh khai hoả to give the order to open fire
* Từ tham khảo/words other:
-
cá mập xám
-
cá mặt trăng
-
cá mè
-
ca mê ra
-
cá meluc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai hỏa
* Từ tham khảo/words other:
- cá mập xám
- cá mặt trăng
- cá mè
- ca mê ra
- cá meluc