Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay cày tay súng
- (slogan)(of farmers and soldiers) the plow and the gun, one hand on the plow, the other on the gun
* Từ tham khảo/words other:
-
khuôn linh
-
khuôn mặt
-
khuôn mẫu
-
khuôn nhà lớn
-
khuôn phép
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay cày tay súng
* Từ tham khảo/words other:
- khuôn linh
- khuôn mặt
- khuôn mẫu
- khuôn nhà lớn
- khuôn phép