Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bút chì than
- charcoal (for drawing)
* Từ tham khảo/words other:
-
xóa bỏ
-
xóa bỏ mọi sự chênh lệch xã hội
-
xóa bỏ ở sổ
-
xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc
-
xoa bóp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bút chì than
* Từ tham khảo/words other:
- xóa bỏ
- xóa bỏ mọi sự chênh lệch xã hội
- xóa bỏ ở sổ
- xóa bỏ sự phân biệt chủng tộc
- xoa bóp