Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vấn đáp
* adj
- oral
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
vấn đáp
- oral|= kỳ thi vấn đáp oral examination; oral; viva|= dự thi vấn đáp to take an oral examination
* Từ tham khảo/words other:
-
có bốn cọc
-
có bốn mái chèo
-
có bốn nguyên tử
-
có bốn phần
-
có bổn phận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vấn đáp
* Từ tham khảo/words other:
- có bốn cọc
- có bốn mái chèo
- có bốn nguyên tử
- có bốn phần
- có bổn phận