Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bút chiến
- pen war; polemic|= bút chiến với các học giả tư sản to wage a pen war with capitalist scholars; to engage in a polemic with capitalist scholars|= bài viết theo lối bút chiến an article written in the polemical style
* Từ tham khảo/words other:
-
người không được luật pháp che chở
-
người không gia nhập công đoàn
-
người không giá trị
-
người không giữ lời thề
-
người không hối cãi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bút chiến
* Từ tham khảo/words other:
- người không được luật pháp che chở
- người không gia nhập công đoàn
- người không giá trị
- người không giữ lời thề
- người không hối cãi