Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bút chiến
- pen war; polemic|= bút chiến với các học giả tư sản to wage a pen war with capitalist scholars; to engage in a polemic with capitalist scholars|= bài viết theo lối bút chiến an article written in the polemical style
* Từ tham khảo/words other:
-
dây lưng đeo khố
-
đầy mạng nhện
-
đẩy mạnh
-
đẩy mạnh bất ngờ
-
đẩy mạnh ra xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bút chiến
* Từ tham khảo/words other:
- dây lưng đeo khố
- đầy mạng nhện
- đẩy mạnh
- đẩy mạnh bất ngờ
- đẩy mạnh ra xa