Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tay búp măng
- tapered fingers
* Từ tham khảo/words other:
-
nhớt đặc
-
nhọt độc
-
nhốt giữ lại
-
nhớt kế
-
nhốt kỹ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tay búp măng
* Từ tham khảo/words other:
- nhớt đặc
- nhọt độc
- nhốt giữ lại
- nhớt kế
- nhốt kỹ