Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu phóng ngư lôi
- torpedo boat
* Từ tham khảo/words other:
-
sóng kế
-
sống khổ như chó
-
sóng không gian
-
sóng không trung
-
song khúc tuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu phóng ngư lôi
* Từ tham khảo/words other:
- sóng kế
- sống khổ như chó
- sóng không gian
- sóng không trung
- song khúc tuyến