Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tàu hàng
- goods/freight train; freighter; cargo boat/vessel
* Từ tham khảo/words other:
-
có quả hạch
-
có quả mọng
-
có quả nhọn
-
có quả nón
-
có qua thử thách mới biết dở hay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tàu hàng
* Từ tham khảo/words other:
- có quả hạch
- có quả mọng
- có quả nhọn
- có quả nón
- có qua thử thách mới biết dở hay