điếu | - Pipe, hubble-bubble pipe, hookah =Làm ơn đưa tối cái điếu+Please pass me the hubble-bubble =Điếu thuốc (nói tắt)+Cigarette =Sau mỗi bữa ăn hút một điếu+To smoke a cigarette after each meal -Condole on somebody's death, present condolences on somebody's death =Đi điếu vợ bạn chết+To go and present condolences on the death of a friend's wife |
điếu | - xem ống điếu|- xem điếu thuốc|= sau mỗi bữa ăn hút một điếu to smoke a cigarette after each meal|- to condole on somebody's death; to present one's condolences on somebody's death|= đi điếu vợ bạn chết to go and present one's condolences on the death of the wife of one's friend |
* Từ tham khảo/words other:
- bị trị
- bị trói tay
- bị trộm
- bị trừng phạt
- bị trừng trị