Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
diễu
- March past
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
diễu
* dtừ|- march past; walk along, walk up and down, stroll; put up for show; parade
* Từ tham khảo/words other:
-
bảy năm
-
bảy năm một lần
-
bấy nay
-
bay ngang
-
bảy ngày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
diễu
* Từ tham khảo/words other:
- bảy năm
- bảy năm một lần
- bấy nay
- bay ngang
- bảy ngày