Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bay ngang
- level flight
* Từ tham khảo/words other:
-
miếng gỗ chèn xe
-
miếng gỡ đường kiếm
-
miếng gỗ tăng âm
-
miệng hổ
-
miệng kèn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bay ngang
* Từ tham khảo/words other:
- miếng gỗ chèn xe
- miếng gỡ đường kiếm
- miếng gỗ tăng âm
- miệng hổ
- miệng kèn