tập thể | * adj - collective, common, team * noun - community, team |
tập thể | - collective|= ý thức tập thể collective consciousness|- community; team|= biên soạn từ điển là một công trình tập thể compiling a dictionary involves working as a team; compiling a dictionary involves teamwork|= nổi bật trong một tập thể nhỏ to be a big fish in a little pond |
* Từ tham khảo/words other:
- chư ông
- chữ phạn
- chủ quan
- chủ quán
- chủ quản