Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập tành
* verb
- to train, to be used with, to be accustomed to; to make acquaintance to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tập tành
- xem học đòi 2
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ ogam
-
chư ông
-
chữ phạn
-
chủ quan
-
chủ quán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập tành
* Từ tham khảo/words other:
- chữ ogam
- chư ông
- chữ phạn
- chủ quan
- chủ quán