Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạp nham
* ttừ|- miscellaneous; disparate; scratch
* Từ tham khảo/words other:
-
khuôn cầu
-
khuôn chữ
-
khuôn cối
-
khuôn định khổ giấy
-
khuôn đổ bê tông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạp nham
* Từ tham khảo/words other:
- khuôn cầu
- khuôn chữ
- khuôn cối
- khuôn định khổ giấy
- khuôn đổ bê tông